anh chàng đẹp trai dịch sang tiếng anh
Cory was a likeable young man and if he was in the room, you would be smiling. Cô mời tôi tới ăn tối, và tới hết đêm, nếu họ nói:" Đúng là một chàng trai đáng yêu ,". You have me over for dinner, and by the end of the night, if they say,"What a lovely young man ,". Bà nói:“ Dustin là một chàng trai đáng
Frau Sucht Mann Frankfurt Am Main. Câu dịch mẫu Em nhớ chàng trai của em phải không? ↔ You miss your man, don't you? + Thêm bản dịch Thêm Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho chàng trai của em trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp. Em nhớ chàng trai của em phải không? You miss your man, don't you? Ôi chàng trai của em. Oh my boy... Hãy " tò te " với chàng trai của em trong một chiếc lều nhỏ chật chội đi nào. Have sex with your boyfriend in a cramped little tent. Anh là chàng trai của em. Translator popgasa Yêu em, Pat, chàng trai quyến rũ của em Em nhớ câu đó trong video đám cưới chứ? Love, Pat, Your Sexy Stud Muffin Remember that from the wedding video? Tạm biệt chàng trai đẹp mã, tốt bụng của em. Good-bye, my sweet, sexy man. Aaron là giáo sĩ, còn em... giờ em là Chàng Trai Của Kiến Thức rồi đúng không? Aarors a JI and you're a Man of Letters now? Mười người con trai của Gia-cốp ghét em trai của họ là Giô-sép và bán chàng làm nô lệ tại Ê-díp-tô. Jacob’s 10 sons hated their younger brother Joseph and sold him into slavery in Egypt. Hóa ra chàng trai ấy là Gia-cốp, em họ của nàng, con của người cô và là người thờ phượng Đức Giê-hô-va. He turned out to be her cousin Jacob, the son of her father’s sister and a worshipper of Jehovah. Hình ảnh của chàng trai trẻ Caracalla khó mà phân biệt được với người em trai Geta. Images of the young Caracalla cannot be clearly distinguished from his younger brother Geta. Để đáp lại, Zayn nói rằng Lashley không phải là một chàng trai tốt và hứa sẽ đưa các chị em của Lashley nói sự thật. In response, Zayn said that Lashley was not a nice guy and promised to bring out Lashley's sisters to tell the truth. Các con trai của tộc trưởng Gia-cốp căm ghét em trai mình là Giô-sép đến nỗi họ bán chàng làm nô lệ. The sons of the patriarch Jacob hated their brother Joseph so much that they sold him into slavery. Em hy vọng các chàng trai đã sẵn sàng cho những món của miền Nam. I hope you boys are ready for some true Southern decadence. Đến giờ chàng là người duy nhất trong số những người bạn của em trai em... mà chưa tặng quà cưới cho cậu ấy. Yet you're the only one of my brother's friends... who hasn't given him a wedding present. Cùng với người em gái, Laodice, chàng trai trẻ Alexandros đã được "phát hiện" bởi Heracleides, một quan chức cũ của Antiochos IV và là em trai của Timarchus, một kẻ nổi loạn ở Media, người đã bị hành hình dưới Triều đại của vua Demetrius I Soter. Along with his sister Laodice VI, the youngster Alexander was "discovered" by Heracleides, a former minister of Antiochus IV and brother of Timarchus, an usurper in Media who had been executed by the reigning king Demetrius I Soter. Em trai của chúng ta, kẻ mà chàng yêu thích, kẻ mà chàng thả tự do, kẻ đã giết cha chúng ta và con trai đầu lòng của chúng ta, giờ đang đứng bên cạnh kẻ thù của chúng ta và đưa ra lời khuyên. Our little brother, the one you love so much, the one you set free, the one who murdered our father and our first-born son, now he stands beside our enemies and gives them counsel. Em vẫn không thay đổi kể từ bữa tiệc cuối cùng của chúng ta ở Trang trại 12 Cây Sồi lúc đó em ngồi dưới gốc cây và vây quanh em là hàng tá các chàng trai. You haven't changed a bit since our last barbecue at Twelve Oaks... where you sat under a tree surrounded by dozens of beaus. Trong suốt nhiều năm, chàng không hề hay biết chuyện gì diễn ra trong gia đình—không biết Ru-bên khổ não ra sao khi quay lại và không thấy chàng đâu; không biết cha chàng đã đau đớn biết chừng nào khi bị lừa và tin rằng người con trai yêu dấu của mình đã chết; không biết ông mình là Y-sác tình hình thế nào; và không biết người em trai yêu quý là Bên-gia-min, người chàng thương nhớ khôn nguôi, giờ đây ra sao. For years, he would know nothing of his family —nothing of Reuben’s anguish when he returned to find Joseph gone; nothing of Jacob’s grief when he was deceived into believing that his beloved Joseph was dead; nothing of his aged grandfather Isaac, who still lived; and nothing of his beloved younger brother, Benjamin, whom he would miss dearly. Và tôi cùng học môn đó với bạn chung phòng của tôi, Carrie, cô ấy là một học sinh văn rất giỏi - và về sau cô ấy trở thành một học giả văn học - và em trai tôi - một chàng trai thông minh, nhưng lại là một gã ngành y chơi thủy cầu mới học năm hai. And I took it with my roommate, Carrie, who was then a brilliant literary student - and went on to be a brilliant literary scholar - and my brother - smart guy, but a water-polo-playing pre-med, who was a sophomore. Và tôi cùng học môn đó với bạn chung phòng của tôi, Carrie, cô ấy là một học sinh văn rất giỏi - và về sau cô ấy trở thành một học giả văn học - và em trai tôi - một chàng trai thông minh, nhưng lại là một gã ngành y chơi thủy cầu mới học năm hai. And I took it with my roommate, Carrie, who was then a brilliant literary student - and went on to be a brilliant literary scholar - and my brother - smart guy, but a water- polo- playing pre- med, who was a sophomore. Candace, trở lại tại trung tâm mua sắm có không tiếp tục cố gắng để phá em của cô kể từ khi nổ xây dựng từ trước đó, đang bị chà đạp đến khi lòng mình, Jeremy, đảm bảo cô không để cho vui vẻ đổ nát của các chàng trai thời điểm tốt của mình và rằng nếu cô đã nhận cơ hội để hát, cô phải, vì vậy cô đã gia nhập ban nhạc hát ca khúc hit của họ trong một buổi hòa nhạc tái hợp. Candace, back at the mall having not further attempted to bust her brothers since the building implosion from earlier, is downtrodden until her crush, Jeremy, assures her to not let the boys' fun ruin her good time and that if she got the chance to sing, she ought to, so she joins with the band singing their hit song in a reunion concert.
Để tôi cho anh chàng đẹp trai nghe một bản ballad nghe? What about a ballad for my beautiful man? Đúng là những anh chàng đẹp trai, nhưng dơ. What handsome lads! Cứ lái đi, chàng đẹp trai. Drive, pretty boy. Anh chàng đẹp trai em tìm đây I'm the good-looking guy Dokgo Mate Jang Geun Suk là một anh chàng đẹp trai. Dokgo Ma-te Jang Keun-suk is a pretty boy. Em nói gì với một anh chàng đẹp trai nào? What do you say to a good- looking man? Chắc chắn có quen nhiều chàng đẹp trai... Probably hook up with a lot of cute guys. Vé của cậu đây, chàng đẹp trai. Here's your ticket, handsome. Anh La Beef là một anh chàng đẹp trai. Mr La Beef is a handsome man. Ai sẽ là anh chàng đẹp trai bây giờ? Who's gonna be handsome, then? " Chàng đẹp trai " " Pretty boy. " Tớ không đi bar với cậu đâu, anh chàng đẹp trai. I ain't going to a bar with you, handsome. Sao, anh chàng đẹp trai? How about you, Handsome? Tin xấu cho anh chàng đẹp trai. Bad news for the lady killer. Chàng đẹp trai bị lạnh tê tái cái mông. Pretty boy just froze his ass off. Một anh chàng đẹp trai bước vào – anh ta đẹp trai, dáng khỏe mạnh, không đeo nhẫn. A good-looking guy comes in—he’s handsome, fit, no rings on his fingers. Và anh chàng đẹp trai ở đó là Peter. And that handsome man is Peter. Tạm biệt, anh chàng đẹp trai, So long, handsome! Chào anh chàng đẹp trai. Hey there, handsome thing. Ê, anh chàng đẹp trai. Hey, good-looking. Cô mong một chàng đẹp trai à? You expecting another pretty boy? Em chỉ tới để coi có anh chàng đẹp trai nào không thôi Hey, I'm just here to see if there's any good-looking guys Chào, anh chàng đẹp trai. Evening, handsome. Chào, anh chàng đẹp trai. Hello, handsome. Em nói gì với một anh chàng đẹp trai nào? What do you say to a good-looking man?
Chúng tốt hơn những chàng trai Tay Ban Nha hồi năm ngoái nhiều. They're ever so much better than the Spaniards we had last year. Dù ai bắt cậu ta đó sẽ là khuyến mãi lớn, chàng trai của tôi You know whoever catches this guy is gonna get a big promotion, my man. Những chàng trai đang tìm kiếm vài chữ R và R. Those boys were looking for some R and R. Anh là một chàng trai trẻ nhưng anh phải học cách cảnh giác với người như tôi. You are a younger man but you must learn to be wary of a man like me. Trong khi đó, chàng trai lao vội vào buồng ngủ và bóc thư xem. Meanwhile, the young man rushed into the bedroom and opened the letter. Bây giờ, khi đang nói chuyện với em, anh thậm chí không phải là một chàng trai Right now, talking to you, I'm not even really a guy. Nghe tôi nói này, chàng trai trẻ. Ouve-me, homem novo. Chàng trai ngoan. Good boy. Được rồi, giờ ai sẽ lo cho các chàng trai đây? Ok, now, who's dealing with the boys? 111 Một chàng trai ngủ gật 111 A Boy Who Fell Asleep Khi là chàng trai đẹp nhất? When is the guy the prettiest? Anh ấy là một chàng trai của đêm khuya " . He 's the late-night dude . " Chàng trai đứng im với dòng lệ lăn dài trên má . The young man stood silently with tears running down his cheeks . Nào, mấy chàng trai đi đâu? Now, where were the boys going? ♪ Không chàng trai nào trong làng này quyến rũ như anh ♪ There's no man in town as admired as you Chàng trai ở trong này nói rằng tôi sẽ rất may mắn khi có cô. This guy says I'd be lucky to have you. Ta có một đề nghị cho anh, chàng trai trẻ. I have a proposal for you, young man. Chàng trai đã chết trong vở kịch này là Hippolytus. The dying youth in the play is Hippolytus. Đang nhìn trộm hả, chàng trai thành phố? Get a good peek, city boy? Chàng trai chăn chiên Đa-vít đã đối đầu với thách thức nào? What challenge faced the shepherd boy David? Chàng trai kia đứng thứ 4 thế giới về Glock 30 đấy. My boy over there is rated 4th in the world on the Glock 30. Hắn là một chàng trai trẻ nhiều triển vọng. He's a very fine young man. Chàng trai đó sẽ là chỉ huy. Now that young man's a leader. Thông minh đấy chàng trai. Clever lad. Tốt lắm, các chàng trai Great work, boys.
Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 44534 lượt đánh giá Đang xem đẹp trai trong tiếng anh là gì? Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Bài viết về đẹp trai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm So where’s this sexy boy toy of yours hiding? Đẹp trai lắm, cho tôi chữ kí nào. Handsome, …Đẹp trai in English Người đẹp trai Vẻ đẹp trai… xem ngay 2. chàng đẹp trai bằng Tiếng Anh – Glosbe Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 66717 lượt đánh giá Xem thêm Sandwich Cuộn Xúc Xích Chiên Xù Kèm Trà Xanh Sữa, Xúc Xích Cuộn Sandwich Chiên Xù Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về chàng đẹp trai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Hello, handsome. Em nói gì với một anh chàng đẹp trai nào?… xem ngay 3. đẹp trai trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky Tác giả Đánh giá 4 ⭐ 36366 lượt đánh giá Xem thêm Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về đẹp trai trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm đẹp trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẹp trai sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đẹp trai. good-looking; handsome …… xem ngay 4. “đẹp trai” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 60433 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm Cho em hỏi chút “đẹp trai” dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà. 5. đẹp trai – Từ điển Việt Anh Vietnamese English Dictionary Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 50666 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm đẹp trai = good-looking; handsome Handsome nói về đàn ông Chàng thanh niên đẹp trai A handsome youth. 6. Định nghĩa của từ Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 64544 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ đẹp trai’ trong từ điển Từ điển Việt – Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Learn English Apprendre le français 日本語学習 学汉语 한국어 배운다. . Diễn đàn Cồ Việt Đăng nhập; ; Đăng ký…. xem ngay 7. QUÁ ĐẸP TRAI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 93063 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh “QUÁ ĐẸP TRAI” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “QUÁ ĐẸP TRAI” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Khớp với kết quả tìm kiếm Tôi thắc mắc là do anh ấy quá đẹp trai hay quá quan tâm đến tôi mà mách anh là anh ấy sai như thế nào? I wonder was it that he was too handsome Or too …Bị thiếu viết Phải bao gồm viết… xem ngay 8. Anh chàng đẹp trai Tiếng Anh là gì – Học Tốt Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 86176 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt đẹp trai trong Tiếng Anh là gì?đẹp trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẹp trai … Khớp với kết quả tìm kiếm Bằng tiếng Anh là gì. Tiếng Anh hay Anh Ngữ English /ˈɪŋɡlɪʃ/ là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, … Xếp hạng 5 3 phiếu bầuBị thiếu như thế… xem ngay 9. Muốn khen ngợi/ tán dương một ai đó trong tiếng Anh thì phải … Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 98539 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Khen ngợi và tán dương trong tiếng Anh là một chủ đề khá phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh giao tiếp cần phải biết. Người bản ngữ nói tiếng Anh sử dụng những câu khen ngợi hoặc tán dương khá thường xuyên hơn so với người Việt Nam. Dưới đây là một số mẫu câu, cụm từ dùng để khen ngợi do cô Kiều Phương – giáo viên trên Antoree tổng hợp. Các bạn cùng theo dõi nhé! Khớp với kết quả tìm kiếm Váy của bạn đẹp quá; Your shoes look nice. Đôi giày của bạn xinh thế. 2. I + really + like/love + Noun Phrase…. xem ngay 10. Các mẫu câu có từ Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 28962 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Các mẫu câu có từ đẹp trai’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến “đẹp trai” trong từ điển Tiếng Việt Khớp với kết quả tìm kiếm 5. Anh là một lãng tử đẹp trai. You’re a handsome stranger. 6. Tui đẹp trai và rất hào thiếu viết thế… xem ngay 11. Đẹp trai tiếng Nhật là gì? – Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 23770 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt 格好 kakkou= ハンサム Handsome có nghĩa là đẹp trai, ví dụ, cách dùng cụ thể từng trường hợp, cụm từ thông dụng của かっこう trong tiếng Nhật. Khớp với kết quả tìm kiếm 3 thg 9, 2019 格好 kakkou= ハンサム Handsome có nghĩa là đẹp trai, ví dụ, cách dùng cụ thể từng trường hợp, cụm từ thông dụng của かっこう trong tiếng …… xem ngay 12. 23 từ lóng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 51537 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về 23 từ lóng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày Hội đồng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Những ngày này thời tiết ở Canada như thế nào? It’s getting cooler. Winter’s coming! This is the literal meaning a little cold Thời tiết đang lạnh dần. Mùa …… xem ngay 13. 11 kênh học tiếng Anh online miễn phí tốt nhất trên YouTube Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 51029 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về 11 kênh học tiếng Anh online miễn phí tốt nhất trên YouTube Hội đồng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Mỗi video đều xoay quanh người thật và các tình huống thực tế, vì vậy bạn sẽ có cảm giác chân thực về cách mọi người thực sự nói tiếng Anh như thế nào…. xem ngay 14. Tất tần tật từ vựng tiếng Anh nói về người đàn ông bạn thích Tác giả Đánh giá 4 ⭐ 92643 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Hôm nay các bạn học về chủ đề gì? Thời tiết, đồ ăn, game hay…?Cùng EngCOO học các từ vựng tiếng Anh cực hay “Nói về người đàn ông bạn thích” nhé. Khớp với kết quả tìm kiếm – Giả sử bạn đến lớp, bạn gặp một chàng trai cao 1m75, đẹp trai, cao to và có đôi mắt quyến rũ, bạn sẽ miêu tả chàng trai ấy như thế nào ? >> He’s tall, …… xem ngay 15. 300 tên tiếng anh hay cho bé trai và bé gái – Giầy tập đi Attipas Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 62504 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Tổng hợp tất tần tật các tên tiếng Anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa tương đồng tiếng Việt theo các chủ đề dễ thương, mạnh mẽ, đá quý, thiên nhiên, tôn giáo,… Khớp với kết quả tìm kiếm Tên tiếng Anh được sử dụng như tên gọi thứ 2, sử dụng khi giao tiếp bạn bè, trong công việc hoặc gọi thân mật ở nhà. Bạn cũng muốn lựa chọn cho mình hay cho con …… xem ngay 16. 156 tên tiếng anh cho con trai hay và giàu ý nghĩa – Marry Baby Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 76535 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Xu hướng tìm một chiếc tên tiếng anh cho con trai đang rất được các bố mẹ hướng đến. Vậy những cái tên tiếng anh nào hay, ý nghĩa cho bé nhỉ? Khớp với kết quả tìm kiếm Vậy cách đặt cụ thể và những cái tên tiếng anh nào hay cũng như ý nghĩa cho bé nhỉ? … Alva người có vị thế, tầm ảnh hưởng lớn trong các mối quan hệ…. xem ngay 17. Từ đẹp trai tiếng nhật là gì Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 3401 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Từ đẹp trai tiếng nhật là gì. Từ đẹp trai trong tiếng Nhật. đẹp trai tiếng nhật gọi là gì. Từ liên quan tới đẹp trai. hansamu. ikemen Khớp với kết quả tìm kiếm 3 thg 7, 2018 Khi mới học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn đã được biết từ “đẹp trai” trong tiếng Nhật là ハンサム hansamu phiên âm từ từ Handsome trong tiếng Anh …… xem ngay 18. Cách khen đẹp trai bằng tiếng Hàn – SaiGon Vina Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 4271 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Cách khen đẹp trai bằng tiếng Hàn. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Khi gặp người Hàn Quốc đẹp trai thì nói bằng tiếng Hàn thì như thế nào? Sau đây là cách khen đẹp trai bằng tiếng Hàn. Cách khen đẹp trai bằng tiếng Hàn…. xem ngay 19. Vì sao chính quyền Việt Nam e ngại các biểu tượng VNCH? Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 66858 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Cờ vàng ba sọc và các biểu tượng của chính thể Việt Nam Cộng Hòa vẫn còn là điều cấm kỵ tại Việt Nam, gần nửa thế kỷ sau chiến tranh. Khớp với kết quả tìm kiếm 28 thg 4, 2021 Đúng như tên gọi army trong tiếng Anh nghĩa là quân đội, quán được bài trí đậm chất … Một sĩ quan VNCH không thể nào đẹp trai lịch lãm…. xem ngay 20. Khám phá các giới tính trong tiếng Anh – VietNamNet Tác giả Đánh giá 4 ⭐ 89541 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Chúng ta có 2 dạng giới tính sinh học là nam và nữ, nhưng dựa trên xu hướng tính dục thì thực tế có nhiều hơn 2 giới tính. Cùng học các từ vựng tiếng Anh về giới tính có tên gọi như thế nào nhé.
Khi là chàng trai đẹp nhất? When is the guy the prettiest? Trai Đẹp đã ra khỏi xe. Pretty Boy's left his car. Cô ấy mà đội khăn đống thì sẽ biến thành trai đẹp ngay. Put a turban on her, she'd make a very handsome boy. Cái gì bắt ông đi lâu vậy, trai đẹp? What took you so long, handsome? Ai cũng biết chiếc thuyền đó với đầy hàng hóa và những chàng trai đẹp đẽ. Everyone knew her boat with its cargo of splendid boys Xin chào, trai đẹp. Hello, sexy. Cô ta đang tiến thằng tới anh đấy, trai đẹp. She's headed straight for you, lover boy. Tôi thích ngắm trai đẹp. I like to look at good looking men. Chào, trai đẹp. Hi, handsome. Này, cám ơn đã cho đi spa hôm nay, trai đẹp ạ. Hey, thanks for the spa day, sunshine. Tại sao ngọc trai đẹp rất quí vào thời xưa? Why were fine pearls so valuable in ancient times? Được rồi, mấy trai đẹp gái xinh. Okay, you sweaty freaks. Trai đẹp như anh thì nên biết để tay ở đâu. Guy like you should watch where he puts his hands. Ô xin chào, trai đẹp. Hello, handsome. Con trai đẹp trai của tôi đi dự khiêu vũ. My handsome boy going to prom. Đó là về một chàng trai đẹp đẽ bên ngoài nhưng tâm hồn thì xấu xa. It's about a guy, good-looking on the outside, ugly on the inside. Tạm biệt chàng trai đẹp mã, tốt bụng của em. Good-bye, my sweet, sexy man. Anh là một chàng trai đẹp trai. You're a good-looking boy, you have big broad shoulders. Một anh chàng đẹp trai bước vào – anh ta đẹp trai, dáng khỏe mạnh, không đeo nhẫn. A good-looking guy comes in—he’s handsome, fit, no rings on his fingers. Niềm hạnh phúc lớn lao nhất là được uống rượu với các chàng trai trẻ đẹp trai. The greatest joy is a young drinker with handsome boys for company. BÉ TRAI này đẹp trai không? ISN’T this a good-looking little boy? Mùa thứ hai của Những chàng trai đẹp trai của Thế kỷ 20 được phát sóng từ ngày 27 tháng 8 năm 2013 đến ngày 19 tháng 11 năm 2013. The second season of the “Handsome Boys of the 20th Century” was aired from August 27, 2013 to November 19, 2013. Anh chàng bạn trai nhỏ tuổi đẹp trai của cô trốn đâu rồi? So where's this sexy boy toy of yours hiding? Con trai bảo bối đẹp trai của mẹ, sẽ bị một cô gái xa lạ cướp đi mất. His future wife is going to steal my son away from me.
anh chàng đẹp trai dịch sang tiếng anh